🔍 Search: NHÌN XÉO VẺ TỨC TỐI
🌟 NHÌN XÉO VẺ TỨ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
흘기다
☆
Động từ
-
1
눈동자를 옆으로 굴려 못마땅하게 노려보다.
1 QUẮC MẮT, NHÌN XÉO VẺ TỨC TỐI: Đẩy lòng đen mắt sang bên và nhìn chằm chằm giận dữ gây khó chịu.
-
1
눈동자를 옆으로 굴려 못마땅하게 노려보다.